Camera IP Dahua DH-IPC-PFW8800-A180

Mã sản phẩm: Camera IP Dahua DH-IPC-PFW8800-A180
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

4x2MP Multi-Sensor Panoramic Network IR Bullet Camera > Four 1/2.8” 2Megapixel progressive scan STARVIS™ CMOS > H.265/H.264 triple-stream encoding > Max 25fps@4096×1800 > Support 180-degree panoramic view > Day/Night(ICR), 3DNR, AWB, AGC, BLC >

Giá: Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel DAHUA IPC-PFW8800-A180

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 8.0 Megapixel.

- Hỗ trợ mã hóa với định dạng H.265 và H.264.

- Độ phân giải ghi hình: 25fps @ 4096 x 1800.

- Ống kính: 3.0mm/F2.0.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét, công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Độ nhạy sáng: 0.007Lux/F2.0 (Color, 1/3s, 30IRE), 0.05Lux/F2.0 (Color, 1/30s, 30IRE), 0Lux/F2.0 (IR on).

- Chế độ ngày đêm (ICR).

- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR.

- Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB). 

- Chức năng tự động bù sáng (AGC). 

- Chức năng chống ngược sáng (BLC). 

- Chức năng chống nhiễu (3D-DNR).

- Hỗ trợ các tính năng thông minh: Hỗ trợ xem toàn cảnh 180°, phát hiện xâm nhập, xác định đối tượng thêm vào hoặc mất tích, phát hiện khuôn mặt, heat map, E-PTZ.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

- Nhiệt độ môi trường: -40°C ~ +60°C.

- Nguồn điện: 12VDC.

Camera
Image Sensor Four 1/2.8” 2Megapixel progressive scan CMOS
Effective Pixels 4096(H)x1800(V)
RAM/ROM 1024MB/128MB
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed Auto/Manual, 1/3~1/100000s
Minimum Illumination 0.007Lux/F2.0( Color,1/3s,30IRE)

0.05Lux/F2.0( Color,1/30s,30IRE)

0Lux/F2.0(IR on)

S/N Ratio More than 50dB
IR Distance Distance up to 30m(98ft)
IR On/Off Control Auto/ Manual
IR LEDs 8
Lens
Lens Type Fixed
Mount Type Board-in
Focal Length 3.0mm
Max. Aperture F2.0
Angle of View H: 180˚, V:80˚
Optical Zoom N/A
Focus Control Fixed
Close Focus Distance N/A
DORI Distance Detect Observe Recognize Identify
41m(135ft) 16m(53ft) 8m(26ft) 4m(13ft)
Pan/Tilt/Rotation
Pan/Tilt/Rotation Range Pan:0˚~360˚; Tilt:0˚~90˚; Rotation:0˚~360˚
Intelligence
IVS Tripwire, Intrusion, Object Abandoned/Missing
Advanced Intelligent Functions Heat Map, E-PTZ
Video
Compression H.265+/H.265/H.264+/H.264
Streaming Capability 3 Streams
Resolution 4096×1800/3840×1680/2880×1264/

/1920×832/1280×560/1024X452

Frame Rate Main Stream: 4096×1800 (1~25fps)
Sub Stream: 1024X452 (1 ~ 25/30fps)
Third Stream: 1920×832 (1 ~ 25/30fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Bit Rate H.265: 9Kbps~ 9472Kbps

H.264: 24Kbps~ 15616Kbps

Day/Night Auto(ICR) / Color / B/W
BLC Mode BLC / HLC / DWDR
White Balance Auto/Natural/Street Lamp/Outdoor/Manual
Gain Control Auto/Manual
Noise Reduction 3D DNR
Motion Detetion Off / On (4 Zone, Rectangle)
Region of Interest Off / On (4 Zone)
Electronic Image Stabilization(EIS) N/A
Smart IR Support
Defog N/A
Digital Zoom 16x
Flip N/A
Mirror N/A
Privacy Masking Off / On (4 Area, Rectangle)
Audio
Compression G.711a/G.711Mu/AAC/ G.726
Network
Ethernet RJ-45 (100/1000Base-T)
Protocol HTTP;HTTPs;TCP;ARP;RTSP;RTP;UDP;SMTP;FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPOE;IPv4/v6;QoS;UPnP;NTP;Bonjour;802.1x;Multicast;ICMP;IGMP;SNMP
Interoperability ONVIF, PSIA, CGI
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 10 Users/20 Users
Edge Storage NAS

Local PC for instant recording

Mirco SD card 128GB

Web Viewer IE, Chrome, Firefox, Safari
Management Software Smart PSS, DSS, Easy4ip
Smart Phone IOS, Android
Certifications
Certifications CE (EN 60950:2000)

UL:UL60950-1

FCC: FCC Part 15 Subpart B

Interface
Video Interface 1 Port(For adjustment only)
Audio Interface 1/1 channel In/Out
RS485 N/A
Alarm 2 channel In: 5mA 5VDC

2 channel Out: 1A 30VDC / 0.5A 50VAC

Electrical
Power Supply AC24V, PoE+ (802.3at)(Class 4)
Power Consumption <25.5W
Environmental
Operating Conditions -40° C ~ +60° C (-40° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Strorage Conditions -40° C ~ +60° C (-40° F ~ +140° F) / Less than 95% RH
Ingress Protection IP67
Vandal Resistance IK10
Construction
Casing Metal
Dimensions 298.3mm×172.5mm×120.5mm

(11.74”×6.79”×4.74”)

Net Weight 2.7kg(5.95lb)
Gross Weight 3.61kg(7.96lb)